Có 2 kết quả:

英气 yīng qì ㄧㄥ ㄑㄧˋ英氣 yīng qì ㄧㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heroic spirit

Từ điển Trung-Anh

heroic spirit